Chào mừng đến với trung tâm tiếng Nhật Minato

Minato Dorimu Nihongo
Minato Dorimu Nihongo

Trung tâm tiếng Nhật dành cho người "Thiếu kiên trì"

Nội dung bài viết

Phân biệt 嬉しい và 楽しい

Đây là 2 từ vựng chúng ta được học từ sơ cấp nhưng chưa chắc 100% các bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của 2 từ này. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 2 từ này nhé.
Phân biệt 嬉しい và 楽しい
Phân biệt 嬉しい và 楽しい

1. Ý nghĩa chung của 嬉しい và 楽しい

🔻 嬉しい là cảm xúc hạnh phúc được sinh ra từ những sự việc có tác động từ bên ngoài và nó chỉ là 1 cảm xúc nhất thời.
Trái nghĩa với 嬉しい là 悲しい、 寂しい
🔻 楽しい là cảm giác vui vẻ, trạng thái vui vẻ bắt nguồn từ bên trong bạn và cảm giác này kéo dài liên tục. 楽しい còn có ý nghĩa là thể hiện tính cách của 1 người hay tính chất của 1 sự việc.
Trái nghĩa với 楽しい là 苦しい, つまらない, 退屈
————————

2. Ví dụ cụ thể để phân biệt 嬉しい và 楽しい

▪️ Ví dụ 1 để phân biệt 嬉しい và 楽しい
🔻 誕生日にプレゼントをもらって嬉しかった。
Cảm giác hạnh phúc, vui mừng ở đây là do bên ngoài tức là việc bạn được nhận quà đem lại. Và cảm xúc này không kéo dài mà nó chỉ xảy ra trong một thời gian ngắn lúc bạn nhận được quà.
🔻 今日は遊園地で遊んで楽しかった。
Cảm giác vui vẻ trong câu này là do mình đi chơi, tự bản thân mình thấy vui và nó kéo dài suốt trong thời gian chơi ở công viên giải trí.
▪️ Ví dụ 2 để phân biệt 嬉しい và 楽しい
🔻 夏休みは田舎で祖母と話したり米を作ったり楽しかった。
Trong kỳ nghỉ hè tôi đã rất vui vẻ ở quê nói chuyện với bà và cả trồng lúa nữa.
🔻 夏休みは田舎の祖母に会えたのが嬉しかった。
Kỳ nghỉ hè tôi đã hạnh phúc vì đã được gặp bà ở quê.
Trong câu 1 thể hiện rằng suốt cả kì nghỉ hè mình đã vui vẻ vì được nói chuyện với bà hay trồng lúa.
Câu 2 nói đến cảm xúc hạnh phúc của mình ngay tại khoảnh khắc khi được gặp bà.
▪️ Ví dụ 3 để phân biệt 嬉しい và 楽しい
🔻 嬉しい
好きな人から褒められて嬉しい。
プレゼントをもらったときの嬉しい気持ちは相手に伝えることが大切です。
久しぶりに孫の顔を見ることができてうれしい。
🔻 楽しい
楽しい人が好き。
楽しい映画を見に行きたい。
彼と一緒にいる時間は楽しいです。

3. Lưu ý khi dùng 嬉しい và 楽しい

cả 2 từ 嬉しい và 楽しい đều không được sử dụng để nói về cảm xúc của người khác.
Ví dụ:
私は嬉しいです。○
私は楽しいです。○
Aさんは嬉しいです。×
Aさんは楽しいです。×
Khi muốn nói rằng ai đó đang vui vẻ hoặc hạnh phúc, vì mình không phải là họ nên mình không biết được rằng họ có đang thực sự hạnh phúc hay không. Chỉ nhìn bên ngoài nên mình sẽ nói như sau
Aさんは嬉しそうでした。○
Aさんは嬉しかったと思います。○
Aさんは楽しそうに遊んでる。○

Ngoài ra bạn có thể follow Page của Minato  để xem thêm tài liệu bổ ích cùng kiến thức tiếng Nhật thú vị mỗi ngày

và tham gia Nhóm cộng đồng của Minato để ôn luyện JLPT cùng với Ngọc Tiệp Ss qua livestream giúp tăng điểm thi nhanh chóng, hiệu quả.

Xem thêm: Bật mí cách học từ láy tiếng Nhật siêu dễ nhớ ( PART 1)

Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on pinterest
Pinterest