Bạn đã học 42 mẫu câu giao tiếp Tiếng Nhật dùng để bắt chuyện cùng đồng nghiệp trong phần 1 chưa? Chúng ta tiếp tục với các mẫu câu có trong phần 2 này nhé!
43. 三ちゃん、週末ショッピング行かない?
Cậu ơi cuối tuần này đi mua sắm với tớ đi!?
44. 今週の週末?どこかへ行く予定ですか。
Cuối tuần này hả? Cậu sắp đi đâu chơi à?
45. うん、もすぐ連休ですから、彼氏に会う予定です。
Ừ, sắp nghỉ dài nên tớ tính đi gặp người yêu.
46. おおーうらやましいね、じゃあー週末アピタに行こう
Ôi, ghen tị qúa, vậy cuối tuần đi APITA nhé.
—
47. どのくらい日本にいますか
Chị ơi chị sang Nhật được bao lâu rồi ạ?
48. 私は5月ぐらい日本にいますよー
Chị mới sang được vài tháng thôi.
49. へえーでも日本語が上手ですね。会話がペラペラで発音もきれいです。
Ôi, vậy mà sao tiếng Nhật của chị tốt vậy ạ. Chị nói được nhiều mà còn phát âm hay nữa.
50. いえいえ、にほんへ来る前に日本語の専門を5年間勉強しました。
À, trước chị học chuyên ngành tiếng Nhật 5 năm ở Việt Nam rồi mới sang.
51. 今、私は初級のレベルでべんきょうしますが、日本語がむずかしくてなかなか上手にならない。日本語の勉強の方を教えてくれませんか
Chị có thể chia sẻ giúp em cách chị học tiếng Nhật được không ạ? Em mới dừng ở mức độ cơ bản thôi. Em thấy tiếng Nhật khó quá
—
52. すみません、定期、落としちゃったみたいなんですけど。
Xin lỗi, tôi làm rơi mất vé tháng rồi ạ.
53. いつですか?
Bạn làm rơi bao giờ
53. 今日の午後10時頃です。知立駅から名古駅まで。届いてますか。
Khoảng 3 giờ chiều hôm nay ạ. Tôi đi từ ga Chyuryu – Nagoya. Nó có được đưa đến nay không ạ?
54. ちょっと待ってください。今から調べます。
Vâng, để tôi kiểm ra bây giờ
—
55. どうしたの?疲れるようだけど。
Chị làm sao thế? trông chị có vẻ mệt!
56. うん、昨日、なかなか寝られなくて、今ちょっと疲れているんです。
Ừ. Hôm qua mãi mà chị k ngủ được, nên hôm nay hơi mệt.
57. 仕事がまだできる?すこし休んだほうがいいですよ。
Bạn có làm việc được tiếp không? Hay bạn nghỉ 1 chút đi
58. いいえいいえ、大丈夫です。
À không, tôi vẫn làm việc được.
—
59. すみませんが、聞きたいことがありますが。
Xin lỗi, em có điều muốn hỏi ạ.
60. はい、何ですか?
Ừ, có gì đó em?
61. この製品の検査の方がまだ分かりません、教えてください。
Về cách kiểm tra hàng này em chưa hiểu ạ, chị chỉ cho e với.
62. はい、ちょっと待ってね、ポイントを持って来ます。
Ừ, em đợi chút nhé, chị sẽ lấy bảng quy trình kiểm đến.
63. はい、ありがとうございます。
Dạ, em cảm ơn chị ạ.
—
64. あのう、工場内では要注意のルールがありますか?
Chị ơi trong công xưởng mình có quy định hay văn hóa doanh nghiệp gì cần đặc biệt lưu ý không ạ?
65. 決まった日に制服を着用すること。そのほかのは特にありません.
Em để ý mặc đồng phục đúng theo ngày quy định là được rồi. Ngoài ra thì không có yêu cầu gì quá khắt khe.
—
66. すみません、ちょっと聞きたいことがあります。先ほど係長に教えてもらったですがちゃんと出来たのか分かりませんので確かめてもらいたいです
Chị ơi, em phiền chị một chút nhé. Trưởng ca vừa chỉ em việc này nhưng em không biết làm đúng chưa, em muốn nhờ chị kiểm tra giúp em một chút nhé ạ
67. うん!ちょっと待ってください今手を離せない仕事だから10分後ね
Ừ em đợi chị một lát nhé, chị đang dở tay việc này khoảng 10 phút nữa là xong.
68. あのう、店長が厳しいくて、毎回仕事を指導の時、緊張になっちゃうん
Chị ơi, sếp X khó tính quá. Mỗi lần sếp giao việc là em lại rất căng thẳng.
69. そうだね。店長が厳しいですが仕事じゃない時では面白い人ですよ
Đúng rồi. Sếp khá khó tính. Nhưng những lúc không làm việc, sếp lại rất hài hước đấy.
—
70. 週末、なべものを作りますので、私の家へきてくださいね。
Chị ơi cuối tuần này em có làm lẩu ở nhà, chị sang ăn với em cho vui nhé.
71. なべものを作るの? Em làm lẩu ha?
72. はい、海鮮物のなべものです。Vâng, em làm lẩu hải sản ạ.
73. すごい、私は飲み物と果物を持って来る。
—
Tuyệt ngon, vậy để chị mang ít đồ uống và hoa quả sang nha.
74. あの、リーダーは今晩,みんなに焼き肉をおごると言いました。
Chị ơi trưởng ca báo hôm nay sếp sẽ mời tổ mình đi ăn tối đó ạ.
75. ほんとに、じゃあーみんなに教えます。
Vậy à, vậy để chị báo bạn chị tối nay chị không ăn cơm ở nhà.
—
76. しごとが終わってから何をしますか
Hết giờ làm việc thì chị thường làm gì?
77. 私は料理を作ってご飯食べて映画を見てちょっと家族に連絡して寝ます。
Chị nấu cơm, ăn cơm, xem phim, gọi điện cho người thân một chút rồi chị đi ngủ thôi.
78. 週末、どこか行きますか Cuối tuần chị có thường đi đâu không?
79. スーパーに1週間の食べ物
Chị đi chợ mua đồ ăn cho cả tuần sau, thỉnh thoảng sẽ đi du lịch xa.
—
Ngoài ra bạn có thể follow Page của Minato để xem thêm tài liệu bổ ích cùng kiến thức tiếng Nhật thú vị mỗi ngày
và tham gia Nhóm cộng đồng của Minato để ôn luyện JLPT cùng với Ngọc Tiệp Ss qua livestream giúp tăng điểm thi nhanh chóng, hiệu quả.
Xem thêm: 117 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp dùng để bắt chuyện cùng đồng nghiệp – phần 1; Điều không nên khi viết email cho khách hàng hoặc cấp trên;