1. むかむか:buồn nôn
Cách nhớ: có “mùi cá” nên buồn nôn quá
Ví dụ:食べ過ぎて、胃がむかむかする。
2. さくさく: giòn (đồ ăn)
Cách nhớ: cánh hoa sakura giòn tan
Ví dụ:この天ぷらはサクサクして美味しい。
3. ばたばた:vội vàng, gấp gáp
Cách nhớ: “bà ta” vội vàng chạy ra khỏi nhà
Ví dụ: 今日は一日中、忙しくてずっとバタバタしていました。
4. もちもち:dẻo dẻo (bánh, kẹo)
Cách nhớ: “mời chị, mời chị” bánh dẻo mà ngon lắm
Ví dụ: このドーナツはモチモチしてて美味しい。
5.くらくら:hoa mắt, quay cuồng, choáng váng
Cách nhớ: tối đến mức choáng váng cả đầu óc ( liên tưởng đến từ 暗い: tối)
Ví dụ: 寝不足のせいか頭がクラクラする。
Chẳng biết có phải do tớ thiếu ngủ hay không mà đầu óc tớ cứ choáng váng hết cả lên
Trên đây là một số cách cơ bản trong cách nghe điện thoại, hãy trang bị thật kỹ để tự tin “nhấc máy” nhé. Hihi vọng bài viết hữu ích cho mọi người.
Ngoài ra bạn có thể follow Page của Minato để xem thêm tài liệu bổ ích cùng kiến thức tiếng Nhật thú vị mỗi ngày
và tham gia Nhóm cộng đồng của Minato để ôn luyện JLPT cùng với Ngọc Tiệp Ss qua livestream giúp tăng điểm thi nhanh chóng, hiệu quả.
Xem thêm: Bật mí cách học từ láy tiếng Nhật siêu dễ nhớ ( PART 4)